VIETNAMESE

bồ em

ENGLISH

my lover

  
NOUN

/maɪ ˈlʌvər/

my girlfriend, my boyfriend

Bồ em là từ dùng để chỉ người yêu của mình.

Ví dụ

1.

Em đang đi nghỉ cuối tuần lãng mạn với bồ em.

I am going on a romantic weekend getaway with my lover.

2.

Bồ em đã làm em ngạc nhiên với một món quà chu đáo cho ngày kỷ niệm của chúng em.

My lover surprised me with a thoughtful gift for our anniversary.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các từ vựng về mối quan hệ nhé! - Single: Độc thân Ví dụ: I've been single for a year. (Tôi đã độc thân được một năm rồi.) - Boyfriend/Girlfriend: Bạn trai/bạn gái Ví dụ: He's been dating his girlfriend for six months. (Anh ấy đã hẹn hò với bạn gái được sáu tháng rồi.) - Fiancé/Fiancée: Chồng/vợ đính hôn Ví dụ: My fiancé and I are planning to get married next year. (Vợ chưa cưới của tôi và tôi dự định kết hôn vào năm tới.) - Married: Đã kết hôn Ví dụ: She's been married for ten years. (Cô ấy đã kết hôn được mười năm rồi.) - Separated: Đã ly thân Ví dụ: They are separated but not yet divorced. (Họ đã ly thân nhưng chưa ly hôn.) - Divorced: Đã ly dị Ví dụ: He got divorced last year. (Anh ấy đã ly hôn năm ngoái.) - Widowed: Đã mất vợ hoặc chồng Ví dụ: She became widowed at a young age. (Cô ấy trở thành góa phụ khi còn trẻ.)