VIETNAMESE
con đầu lòng
con cả
ENGLISH
firstborn
/ˈfɜrstˈbɔrn/
firstborn child, first child, eldest child
Con đầu lòng là đứa con đầu tiên của gia đình hoặc người mẹ.
Ví dụ
1.
Là con đầu lòng, anh cảm thấy rất nhiều áp lực phải thành công.
As the firstborn, he felt a lot of pressure to succeed.
2.
Con đầu lòng thường có nhiều trách nhiệm hơn trong gia đình.
The firstborn typically has more responsibilities in the family.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!
- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết