VIETNAMESE

chàng trai của em

chàng trai của tôi

ENGLISH

my man

  
NOUN

/maɪ mæn/

my guy

Chàng trai của em là từ ngữ thân mật dùng để gọi các chàng trai trong mối quan hệ yêu đương với mình.

Ví dụ

1.

Chàng trai của em luôn biết cách làm cho em cảm thấy tốt hơn.

My man always knows how to make me feel better.

2.

Em tin tưởng chàng trai của em sẽ xử lý mọi tình huống xảy ra với chúng em.

I trust my man to handle any situation that comes our way.

Ghi chú

Một số từ để chỉ người nam giới thân thiết trong tiếng Anh: - lad, boy (thường được sử dụng đối phương nhỏ tuổi hơn) - chap, guy, dude, man (thường được sử dụng đối phương lớn tuổi hơn)