VIETNAMESE

chơ vơ

ENGLISH

forlorn

  
ADJ

/fərˈlɔrn/

Chơ vơ là tình trạng cô đơn, bị bỏ rơi hoặc bị bỏ quên.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà cũ bị bỏ hoang trên đồi trông thật chơ vơ và bị lãng quên.

The old abandoned house on the hill looked forlorn and forgotten.

2.

Ida đứng trên góc phố, bị chơ vơ và lạc lối, cố gắng tìm đường ở thành phố xa lạ.

Ida stood on the street corner, forlorn and lost, trying to find her way in the unfamiliar city.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng miêu tả sự trống trải và vắng vẻ nhé! - Desolate - hoang vắng, trống trải Ví dụ: The desert was desolate, with nothing but sand for miles around. (Hoang mạc hoang vắng, không có gì ngoài cát trong vòng vài dặm.) Empty - trống rỗng Ví dụ: The room was completely empty, with no furniture or decorations. (Phòng hoàn toàn trống rỗng, không có đồ nội thất hay trang trí nào.) - Vacant - Không có người ở Ví dụ: The house had been vacant for years before the new owners moved in. (Căn nhà đã trống trải trong nhiều năm trước khi chủ nhân mới chuyển vào.) - Barren - cằn cỗi, khô khan Ví dụ: The land was barren and unproductive, with no crops or vegetation. (Đất đai cằn cỗi và không sinh sản, không có cây trồng hoặc thảm thực vật.)