VIETNAMESE

cuộc sống mà

ENGLISH

it's life

  
PHRASE

/ɪts laɪf/

c'est la vie

Cuộc sống mà là một cách diễn đạt để nói về một sự vật sự việt với ý muốn giảm nhẹ, nói nó là hệ quả hiển nhiên trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

"Cuộc sống mà, đôi khi mọi thứ không diễn ra như kế hoạch".

It's life, sometimes things don't go as planned.

2.

Jorge nhún vai và nói, "Cuộc sống mà".

Jorge shrugged and said, "It's life."

Ghi chú

Cùng DOL đọc qua một số Idiom sử dụng từ life nhé! - A matter of life and death: một vấn đề quan trọng đến mức có thể ảnh hưởng đến tính mạng của người đó. Ví dụ: Getting to the hospital quickly was a matter of life and death. (Đến được được bệnh viện kịp thời là vấn đề sinh tử). - Life is a bed of roses: cuộc sống dễ dàng và thoải mái. Ví dụ: She thought moving to the countryside would be wonderful, but soon realized that life is not always a bed of roses. (Cô ấy nghĩ chuyển đến vùng nông thôn sẽ rất tuyệt, nhưng nhanh chóng nhận ra rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng). - Life is a rollercoaster: cuộc sống có những thăng trầm đầy biến động và khó khăn. Ví dụ: After losing her job, she felt like her life was a rollercoaster. - Life is a journey: cuộc sống là một hành trình mà mỗi người phải trải qua. Ví dụ: Life is a journey, and you never know where it will take you. (Sau khi mất việc, cô ấy cảm thấy cuộc đời mình giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc). - The life and soul of the party: người năng động, sôi nổi và khiến mọi người vui vẻ tại bữa tiệc hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: Sarah is always the life and soul of the party. (Sarah luôn là linh hồn và sức sống của bữa tiệc).