VIETNAMESE

cắt cua

ENGLISH

crew-cut

  
NOUN

/kru-kʌt/

buzz cut

Cắt cua là kiểu tóc ngắn cạo mái.

Ví dụ

1.

Beckam cắt cua nhân dịp hè.

Beckam got a crew-cut for the summer.

2.

Người thợ cắt tóc đã cắt cua cho Blair.

The barber gave Blair a crew-cut.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng có thể dùng khi đi cắt tóc nhé! - Stylist/hairdresser/barber: thợ cắt tóc Ví dụ: I always go to the same stylist to get my hair cut. (Tôi luôn đến cùng một nhà tạo mẫu để cắt tóc). - Style: kiểu tóc Ví dụ: I want a new style, something different from what I have now. (Tôi muốn một phong cách mới, một cái gì đó khác với hiện tại). - Length: chiều dài tóc Ví dụ: I want to keep the length, but just get some layers. (Tôi muốn giữ nguyên độ dài, nhưng muốn tóc nhiều lớp, bồng bềnh hơn). - Bangs/fringe: lớp tóc phía trước trán, tóc mái Ví dụ: I want to try something new and get some bangs. (Tôi muốn thử một cái gì đó mới và đã cắt tóc mái). - Trim: cắt ngắn tóc, tỉa tóc Ví dụ: I just need a trim to get rid of my split ends. (Tôi chỉ cần cắt tỉa để loại bỏ phần tóc chẻ ngọn của mình). - Thin/thick: tóc mỏng/dày Ví dụ: My hair is really thick, can you thin it out a bit? (Tóc tôi dày lắm, bạn có thể tỉa bớt một chút được không?) - Color: màu tóc Ví dụ: I'm thinking about changing my hair color to something lighter. (Tôi đang nghĩ về việc thay đổi màu tóc của mình sang màu gì đó sáng hơn).