VIETNAMESE
chọc khe
ENGLISH
through ball
/θru bɔl/
Chọc khe là một đường chuyền bóng dài, thường được thực hiện bằng chân, với mục đích xuyên thủng hàng phòng ngự đối phương và tạo ra cơ hội ghi bàn cho các cầu thủ đồng đội.
Ví dụ
1.
Huấn luyện viên chỉ đạo đội của mình tập trung vào việc chọc khe nhanh và chính xác.
The coach instructed his team to focus on making quick and accurate through balls.
2.
Tiền vệ này chọc khe tạo cơ hội hoàn hảo cho tiền đạo.
The midfielder played a perfect through ball to the striker.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng về đá banh nhé! - Goalkeeper (Thủ môn) - The goalkeeper made a brilliant save. (Thủ môn cản phá banh xuất sắc). - Defender (Hậu vệ) - The defender cleared the ball out of danger. (Hậu vệ phá bóng, ngăn chặn tình huống nguy hiểm). - Midfielder (Tiền vệ) - The midfielder passed the ball to the striker. (Tiền vệ chuyền bóng cho tiền đạo). - Striker (Tiền đạo) - The striker scored a hat-trick in the match. (Tiền đạo ghi một cú hat-trick trong trận đấu). - Captain (Đội trưởng) - The captain led the team to victory. (Người đội trưởng đã dẫn dắt đội giành chiến thắng). - Referee (Trọng tài) - The referee gave a yellow card for a bad tackle. (Trọng tài rút thẻ vàng vì pha va chạm ác ý).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết