VIETNAMESE

bầy tôi

bề tôi

ENGLISH

servant

  
NOUN

/ˈsɜrvənt/

subject, slave

Bầy tôi là từ gọi chung những người làm phục tùng, bề tôi cho vua.

Ví dụ

1.

Bầy tôi của hoàng hậu mang cho cô một tách trà.

The queen's servant brought her a cup of tea.

2.

Gia đình giàu có có một số người bầy tôi để đáp ứng nhu cầu của họ.

The wealthy family had several servants to attend to their needs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu sự khác biệt giữa "maid" "servant" nhé:

- "Maid" thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ làm việc trong nhà, trong khi "servant" được sử dụng để chỉ một người làm việc cho người khác, bao gồm nhiều loại công việc khác nhau.

- "Maid" thường có ý nghĩa tích cực và thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình, trong khi "servant" thường có ý nghĩa tiêu cực hơn và có thể mang tính phân biệt đối xử.