VIETNAMESE

béo ị

béo phì

ENGLISH

flabbily fat

  
ADJ

/ˈflæbɪli fæt/

obese

Béo ị là béo và có rất nhiều ngấn mỡ trên cơ thể.

Ví dụ

1.

Cô cảm thấy khó chịu với thân hình béo ị của mình.

She felt uncomfortable in her flabbily fat body.

2.

Cánh tay của người đàn ông béo ị do lười vận động.

The man's arms were flabbily fat from lack of exercise.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số khái niệm về body positivity nhé!

- "Health at Every Size" (HAES) là một phương pháp chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc giúp mọi người đạt được sức khỏe tốt, động lực và trải nghiệm cuộc sống hạnh phúc, không phụ thuộc vào số đo cân nặng.

- Body positive là một phong trào xã hội khuyến khích chấp nhận và yêu quý bản thân, không phân biệt hình dáng, kích thước, màu sắc và các đặc tính về cơ thể.

- Body image là cảm nhận của một người về hình dáng và kích thước của cơ thể của mình.

- Body shaming là việc chê bai, sỉ nhục, hoặc xúc phạm về ngoại hình của người khác, đặc biệt là liên quan đến cân nặng, chiều cao, hình dáng cơ thể.