VIETNAMESE
càng đông càng vui
đông vui huyên náo
ENGLISH
the more the merrier
/ðə mɔr ðə ˈmɛriər/
more people means more fun
Càng đông càng vui có nghĩa là càng có nhiều người tham gia thì càng vui và sôi động hơn.
Ví dụ
1.
Càng đông càng vui, hãy mời mọi người!
The more the merrier, let's invite everyone!
2.
Bữa tiệc đang trở nên vui hơn, càng đông càng vui.
The party is getting better, the more the merrier.
Ghi chú
Cùng học một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh với more nha! - Cấu trúc the more được sử dụng khi muốn diễn tả – sự thay đổi tính chất của đối tượng A sẽ dẫn tới sự thay đổi song song một tính chất khác của đối tượng A hoặc của đối tượng B khác. Ví dụ: The more you learn, the more you earn. (Bạn học hỏi càng nhiều, bạn càng kiếm được nhiều tiền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết