VIETNAMESE

công ước

ENGLISH

convention

  
NOUN

/kənˈvɛnʃən/

pact

Công ước là một hiệp định hoặc thoả thuận pháp lý giữa các quốc gia hoặc các tổ chức quốc tế để đạt được mục tiêu chung hoặc quy định các quyền và trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Chúng tôi tuân theo các quy tắc của công ước.

We followed the rules of convention.

2.

Các nước tham gia vào một công ước để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

The countries entered into a convention to boost economic growth.

Ghi chú

Các nghĩa khác của từ convention: - Convention (tập quán): quy tắc, phong tục được chấp nhận chung trong một nhóm người hoặc trong một ngành nghề. Ví dụ: It is a convention to shake hands when you meet someone for the first time. (Việc bắt tay khi gặp một người lần đầu là một tập quán.) - Convention (hội nghị): sự hội tụ của một nhóm người để thảo luận về một chủ đề cụ thể hoặc để đưa ra quyết định chung. Ví dụ: I'm attending a science convention next week. (Tôi sẽ tham dự một hội nghị khoa học vào tuần sau.)