VIETNAMESE

đang hối hả

đang gấp rút, đang vội, vỗi vã

ENGLISH

in a hurry

  
PREPOSITION

/ɪn ə ˈhɜri/

rushed

Đang hối hả là tình trạng đang vội vàng, cần phải làm gì đó ngay lập tức.

Ví dụ

1.

Tôi đang hối hả bắt chuyến bay của mình.

I'm in a hurry to catch my flight.

2.

Chúng tôi đang hối hả hoàn thành công việc để kịp thời hạn.

We are in a hurry to get the job done to meet the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng "in" để nói về một trạng thái, tình trạng nhé! Cụ thể hơn, khi sử dụng "in" để chỉ trạng thái, nó thường được kết hợp với một danh từ để tạo thành một cụm từ cố định, ví dụ: - In trouble: gặp rắc rối, gặp vấn đề khó khăn Ví dụ: I am in trouble because I lost my wallet. (Tôi đang gặp rắc rối vì bị mất ví). - In love: đang yêu Ví dụ: They are in love and plan to get married next year. (Họ đang yêu nhau và dự định kết hôn vào năm sau). - In a hurry: đang vội vã Ví dụ: Sorry, I can't stop to chat, I'm in a hurry. (Xin lỗi, tôi không thể dừng lại để trò chuyện, tôi đang vội). - In good health: đang khỏe mạnh Ví dụ: My grandmother is 90 years old but she is still in good health. (Bà tôi đã 90 tuổi nhưng bà vẫn còn khỏe mạnh). - In a bad mood: đang trong tâm trạng tồi tệ Ví dụ: Don't talk to him right now, he's in a bad mood. (Đừng nói chuyện với anh ấy lúc này, anh ấy đang có tâm trạng không tốt.) Các cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và nên được học thuộc để sử dụng một cách chính xác.