VIETNAMESE

chậm nhất vào ngày

không muộn hơn ngày

ENGLISH

no later than

  
PHRASE

/noʊ ˈleɪtər ðæn/

at the latest

Chậm nhất vào ngày là thời điểm trễ nhất mà một sự kiện hoặc dịch vụ có thể diễn ra.

Ví dụ

1.

Vui lòng đến chậm nhất vào ngày mai.

Please arrive no later than tomorrow.

2.

Điều quan trọng là phải đúng giờ và chậm nhất vào ngày đã thỏa thuận.

It's importance to be on time and no later than the agreed-upon time.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm từ vựng về tiến độ nhé! - No later than (chậm nhất vào ngày) Ví dụ: Please submit your application no later than March 31st. (Xin vui lòng nộp đơn trước ngày 31 tháng 3). - On time (đúng giờ) Ví dụ: We need to arrive at the meeting on time. (Chúng ta cần đến cuộc họp đúng giờ). - Ahead of schedule (trước tiến độ) We finished the project ahead of schedule, which was a pleasant surprise. (Chúng tôi hoàn thành dự án trước lịch trình, điều này là một bất ngờ thú vị). - Behind schedule (chậm tiến độ) Ví dụ: We're behind schedule on the construction project, we need to work overtime to catch up. (Chúng ta chậm tiến độ trên dự án xây dựng, cần phải làm thêm giờ để bắt kịp).