VIETNAMESE

bộ kí tự

bộ ký tự, hệ thống ký tự

ENGLISH

character set

  
NOUN

/ˈkɛrɪktər sɛt/

character table

Bộ kí tự là tập hợp toàn bộ các ký tự mà bạn có thể sử dụng trong lập trình máy tính.

Ví dụ

1.

Tôi đã phải thay đổi bộ ký tự của tài liệu văn bản của mình để hiển thị đúng các ký tự tiếng Trung.

I had to change the character set of my text document to properly display Chinese characters.

2.

Không thể hiển thị đúng email vì nó sử dụng một bộ ký tự khác.

The email couldn't be displayed properly because it used a different character set.

Ghi chú

Cùng phân biệt character letter nhé!

- "Character" có thể được định nghĩa là bất kỳ ký tự nào được sử dụng trong một ngôn ngữ nhất định, bao gồm cả các ký tự chữ cái, số, dấu chấm câu, và các ký hiệu đặc biệt. Nó thường được sử dụng để ám chỉ một ký tự đơn lẻ trong một chuỗi ký tự.

- "Letter" thường được sử dụng để chỉ các ký tự chữ cái trong một ngôn ngữ nhất định. Đây là các ký tự được sử dụng để tạo thành các từ và câu trong văn bản.