VIETNAMESE

bảng ký hiệu âm tiết

ENGLISH

syllabary

  
NOUN

/ˈsɪləberi/

Bảng ký hiệu âm tiết là bảng ghi chép các ký tự đại diện cho âm và chữ cái trong một ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Trong ngôn ngữ Cherokee, một bảng ký hiệu âm tiết được sử dụng thay cho bảng chữ cái.

In the Cherokee language, a syllabary is used instead of an alphabet.

2.

Các ký tự của bảng ký hiệu âm tiết đều được sắp xếp và đặt tên.

The characters of the syllabary were all arranged and named.

Ghi chú

Bảng ký hiệu âm tiết (syllabary) là một hệ thống viết chữ (writing system) trong đó mỗi ký tự (character) biểu thị cho một âm tiết (syllable), thay vì một âm thanh đơn hoặc một từ hoàn chỉnh. Bảng ký hiệu âm tiết được sử dụng trong một số ngôn ngữ như tiếng Nhật (Japanese), tiếng Cherokee (Cherokee) tiếng Ethiopia (Ethiopic).