VIETNAMESE
bố mẹ chồng
ENGLISH
parents-in-law
/ˈpɛrənts-ɪn-lɔ/
husband's parents
Bố mẹ chồng là cha mẹ của người chồng.
Ví dụ
1.
Bố mẹ chồng tôi sẽ đến ăn tối tối nay.
My parents-in-law are coming over for dinner tonight.
2.
Mối quan hệ của John với bố mẹ chồng luôn thân thiện.
John's relationship with his parents-in-law has always been cordial.
Ghi chú
In-law có thể được dùng để chỉ cả bên nhà chồng hoặc nhà vợ. Vì thế nếu cần xác định cụ thể hơn, chúng ta cần phải thêm bên chồng (husband's) hoặc bên vợ (wife's).
Ví dụ: mother-in-law đều có nghĩa là mẹ chồng (husband's mother) và mẹ vợ (wife's mother).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết