VIETNAMESE
cháu rể
ENGLISH
grandchild's husband
/ˈɡrændˌʧaɪldz ˈhʌzbənd/
niece's husband, granddaughter's husband
Cháu rể là người chồng của cháu gái.
Ví dụ
1.
Cháu rể tôi là một doanh nhân thành đạt.
My grandchild's husband is a successful businessman.
2.
Tuần trước, cháu rể tôi đã làm bà ngạc nhiên bằng một bữa tối lãng mạn.
Last week, my grandchild's husband surprised her with a romantic dinner.
Ghi chú
Cháu trong tiếng Việt chỉ lẫn con của con (grandchildren) và con của anh chị em ruột (sibling's children, niece, nephew).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết