VIETNAMESE

châm chước

ENGLISH

compromise

  
NOUN

/ˈkɑmprəˌmaɪz/

give-and-take

Châm chước là hành động thỏa hiệp, đồng ý giữa hai bên với nhau.

Ví dụ

1.

Hãy châm chước và đón nhau nửa đường.

Let's compromise and meet halfway.

2.

Biết châm chước là điều quan trọng trong bất kỳ cuộc đàm phán nào.

Compromise is importance in any negotiation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách mô tả tình trạng giữa 2 phe đối đầu nhé! - Concession: Sự nhượng bộ. Ví dụ: The union made a concession on their demand for higher wages in exchange for improved working conditions. (Công đoàn đã nhượng bộ trước yêu cầu tăng lương để đổi lấy điều kiện làm việc được cải thiện). - Compromise: Sự thỏa hiệp, sự thoả thuận. Ví dụ: Sarah and Tom compromised on the restaurant choice for their date night, choosing a cuisine they both enjoyed. (Sarah và Tom đã thỏa hiệp trong việc lựa chọn nhà hàng cho đêm hẹn hò, chọn món ăn mà cả hai đều thích). - Mutual agreement: Thỏa thuận đôi bên. Ví dụ: The landlord and tenant reached a mutual agreement on the rent increase, which satisfied both parties. (Chủ nhà và người thuê nhà đã đạt được thỏa thuận chung về việc tăng tiền thuê nhà, điều này làm hài lòng cả hai bên). - Win-win situation: Tình huống đôi bên đều có lợi. Ví dụ: The new business partnership created a win-win situation, with both companies seeing an increase in profits. (Mối quan hệ hợp tác kinh doanh mới đã tạo ra một tình huống đôi bên cùng có lợi, với cả hai công ty đều thấy lợi nhuận tăng lên).