VIETNAMESE

chào đón tân sinh viên

chào mừng tân sinh viên

ENGLISH

welcome freshmen

  
VERB

/ˈwɛlkəm ˈfrɛʃmɪn/

welcome new students

Chào đón tân sinh viên là hành động chào đón các tân sinh viên khi họ bắt đầu học tại một trường đại học hoặc cao đẳng mới.

Ví dụ

1.

Chúng tôi muốn chào đón tân sinh viên đến với ngôi trường này.

We want to welcome freshmen to our school.

2.

Chào đón tân sinh viên có thể giúp tạo ra cảm giác cộng đồng.

Welcoming freshmen can help create a sense of community.

Ghi chú

Cùng DOL học các mẫu câu sử dụng welcome nhé! - Welcome to [place]! We're so glad you're here. (Chào mừng đến [địa điểm]! Chúng tôi rất vui khi có bạn ở đây.) - Hi, [name]! Welcome to our [event/place]. We hope you enjoy your stay. (Chào bạn, [tên]! Chào mừng bạn đến với [sự kiện / địa điểm] của chúng tôi. Chúc bạn có thời gian tuyệt vời.) - Thank you for choosing to visit us today. We hope you feel welcome and enjoy your time with us. (Cảm ơn bạn đã đến thăm chúng tôi hôm nay. Chúng tôi hy vọng bạn cảm thấy được chào đón và có thời gian tuyệt vời.) - Welcome to our home. Please make yourself comfortable and let us know if you need anything. (Chào mừng bạn đến với ngôi nhà của chúng tôi. Hãy tự nhiên và cho chúng tôi biết nếu bạn cần gì.)