VIETNAMESE
hãy hiểu cho tôi
làm ơn hiểu cho tôi
ENGLISH
please understand
/pliz ˌʌndərˈstænd/
Hãy hiểu cho tôi là lời yêu cầu để người khác hiểu mình hoặc đưa ra ý kiến thích hợp.
Ví dụ
1.
Xin hãy hiểu cho tôi đang làm mọi thứ có thể để giải quyết vấn đề.
Please understand that I'm doing everything I can to resolve the issue.
2.
Xin hãy hiểu cho tôi là tôi đang cố gắng hết sức.
Please understand that I trying my best.
Ghi chú
Cùng DOL học một số cách sử dụng từ understand nhé! - Để mô tả trạng thái hiểu: Ví dụ: I don't understand why she's so angry. (Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại tức giận đến thế.) - Để yêu cầu ai đó giải thích rõ hơn hoặc cần thông tin thêm: Ví dụ: Could you please help me understand this problem better? (Bạn có thể giúp tôi hiểu rõ hơn về vấn đề này không?) - Để thể hiện việc đồng ý với ý kiến hoặc quan điểm của người khác: Ví dụ: I understand what you're saying, but I have a different perspective on this issue. (Tôi hiểu những gì bạn đang nói, nhưng tôi có một quan điểm khác về vấn đề này.) - Để mô tả việc biết rõ hoặc nhớ về một sự kiện hoặc thông tin cụ thể: Ví dụ: I understand that the meeting is scheduled for tomorrow at 10am. (Tôi biết rõ rằng cuộc họp được lên lịch vào ngày mai lúc 10 giờ sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết