VIETNAMESE

chết cười

cười chết

ENGLISH

die laughing

  
PHRASE

/daɪ ˈlæfɪŋ/

dying of laughter

chết cười là hành động cười nhiều đến mức không kiềm chế được.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã chết cười sau khi xem bộ phim hài đó.

We die laughing after watching that comedy.

2.

Daniel đã khiến tất cả chúng tôi chết cười với những trò đùa của anh ấy.

Daniel had us all die laughing with his jokes.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với funny nhé! - Amusing: Có tính hài hước, gây cười nhưng không quá nghiêm túc, đôi khi chỉ mang tính giải trí nhẹ nhàng hơn. - Comical: Tính hài hước, gây cười của một tình huống, sự việc hoặc hành động. - Witty: Thông minh, sáng tạo, mang tính giải trí cao và có khả năng tạo ra những lời nói, phát ngôn, hoặc hành động mang tính hài hước. - Jovial: Tính vui vẻ, hòa đồng, thường được sử dụng để miêu tả người hoặc tình huống tạo ra sự vui vẻ, hài hước. - Hilarious: Vô cùng hài hước, mang tính chất kịch tính và gây cười mạnh