VIETNAMESE

chữ nôm

Chữ Hán Nôm

ENGLISH

Nom character

  
NOUN

/nɑm ˈkɛrɪktər/

southern script Chinese-transcribed Vietnamese, acient Vietnamese script

Chữ nôm là chữ do người Việt ngày xưa sáng tạo để viết tiếng Việt và một phần của chữ Nôm được tạo ra dựa trên chữ Hán.

Ví dụ

1.

Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi được viết bằng chữ Nôm.

Nguyen Trai's Proclamation of Victory over the Wu was written in Nom characters.

2.

Chữ Nôm là một hệ thống chữ viết tượng hình trước đây được sử dụng để viết tiếng Việt.

Nom character is a logographic writing system formerly used to write the Vietnamese language.

Ghi chú

Chữ Hán-Việt (Sino-Vietnamese vocabulary)chữ Hán-Nôm (Nom character) là hai loại chữ cái có nguồn gốc từ chữ Hán, tuy nhiên chúng có một số khác biệt.

- Chữ Hán-Việt: là hệ thống chữ viết Hán dùng để viết tiếng Việt, được sử dụng chính thức từ thế kỷ 10. Chữ Hán-Việt thường được viết bằng các chữ cái Latinh, với mỗi chữ cái tượng trưng cho một âm tiết trong tiếng Việt.

Ví dụ: "Đông" được viết là "東" trong chữ Hán, "đông" trong chữ Hán-Việt. "Sơn" được viết là "山" trong chữ Hán, "sơn" trong chữ Hán-Việt.

- Chữ Hán-Nôm: là hệ thống chữ viết Hán dùng để viết tiếng Việt trước đây, từ thời kỳ Trần đến đầu thế kỷ XX. Chữ Hán-Nôm không sử dụng chữ cái Latinh mà sử dụng các ký tự đặc biệt để tượng trưng cho âm tiết trong tiếng Việt.

Ví dụ: "Đông" được viết là "同" trong chữ Hán-Nôm. "Sơn" được viết là "巽" trong chữ Hán-Nôm.