VIETNAMESE

cầu chúc

lời cầu chúc

ENGLISH

wish

  
NOUN

/wɪʃ/

Cầu chúc là ước mong của một người nào đó dành cho người khác.

Ví dụ

1.

Khi bạn gặp Joyce, xin hãy gửi cho cô ấy những lời cầu chúc tốt đẹp nhất.

When you see Joyce, please give her my best wishes.

2.

Trong bữa tiệc, một người sẽ nói lời cầu chúc trong khi mọi người cùng nâng ly lên.

During a party, one person expresses good wishes while others raise their glasses.

Ghi chú

Đây là các lời cầu chúc phổ biến trong tiếng Anh nha! - Chúc mọi điều tốt lành nhất!: All the best!/Best wishes - Cẩn thận nhé: Be careful - Chúc may mắn: Best of luck/Knock on wood - Hy vọng mọi thứ sẽ ổn: Hope things will turn out fine - Chúc bạn gặp nhiều may mắn: Wishing you lots of luck - Chúa phù hộ bạn: God bless you