VIETNAMESE

cảnh báo nguy hiểm

cảnh báo hiểm nguy

ENGLISH

danger warning

  
NOUN

/ˈdeɪnʤər ˈwɔrnɪŋ/

danger alert

Cảnh báo nguy hiểm là cảnh báo để cảnh giác và tránh nguy hiểm đối với sức khỏe, tài sản hoặc tính mạng.

Ví dụ

1.

Ánh sáng đỏ nhấp nháy trên bảng điều khiển của chiếc xe là một tín hiệu cảnh báo nguy hiểm.

The red light flashing on the dashboard of your car is a danger warning.

2.

Bảng hiệu ở lối vào của công trường xây dựng hiển thị một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm.

The signboard at the entrance of the construction site displayed a danger warning sign.

Ghi chú

Cùng DOL học các từ dùng để cánh báo nhé! - Caution (cẩn thận): đây là cách nhẹ nhàng nhất để cảnh báo, sử dụng khi mức độ nguy hiểm không quá cao. Ví dụ: Please use caution when walking on the wet floor. (Hãy cẩn thận khi đi bộ trên sàn ướt). - Warn (cảnh báo): đây là cách thông dụng nhất để cảnh báo về nguy hiểm, thường được sử dụng trong các tình huống đe dọa tính mạng hoặc tài sản của người khác. Ví dụ: I have to warn you that this road is very dangerous at night. (Tôi phải cảnh báo bạn là con đường này rất nguy hiểm vào ban đêm). - Alert (cảnh báo, báo động): sử dụng trong các tình huống cần phản ứng nhanh chóng để tránh nguy hiểm. Ví dụ: The fire alarm is alerting everyone to evacuate the building. (Chuông báo cháy đang báo động mọi người sơ tán khỏi tòa nhà).