VIETNAMESE

chà xát

chà xát vào

ENGLISH

rub

  
VERB

/rʌb/

scrub

Chà xát là hành động chà một vật thể vào một bề mặt khác để tạo ma sát hoặc lấy bụi.

Ví dụ

1.

Bạn có thể chà xátcơ bắp của tôi không?

Can you rub my sore muscles?

2.

Samantha chà xát thái dương để giảm đau đầu.

Samantha rubbed her temples to relieve the headache.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách cách sử dụng khác nhau của rub nhé! - Rub (Verb): chà xát hoặc lau chùi Ví dụ: He rubbed the table with a cloth. (Anh ta chà bàn với một cái khăn). - Rubbing oil (dầu chuyên dụng để xoa bóp, massage) Ví dụ: The masseuse applied soothing oil to the client's sore muscles. (Người xoa bóp đã thoa dầu xoa bóp lên cơ bắp đau nhức của khách hàng). - Rub viết tắt của đồng ruble (rúp) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nga từ năm 1992. Ví dụ: The cost of the concert ticket was 100 rubles. (Giá vé xem buổi hòa nhạc là 100 rúp.) - To rub someone the wrong way (làm ai đó phản đối hoặc không hài lòng). Ví dụ: His arrogant attitude always rubbed people the wrong way (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy luôn khiến mọi người không hài lòng).