VIETNAMESE

đánh răng rửa mặt

ENGLISH

brush one's teeth and clean one's face

  
VERB

/brʌʃ wʌnz tiθ ænd klin wʌnz feɪs/

freshen up

Đánh răng rửa mặt là hành động sử dụng bàn chải với kem đánh răng để đánh rằng và nước với xà phòng để rửa mặt và làm sạch da.

Ví dụ

1.

Tôi luôn đánh răng rửa mặt trước khi đi ngủ.

I always brush my teeth and clean my face before going to bed.

2.

Daniela thích nghe nhạc trong khi đánh răng rửa mặt.

Daniela likes to listen to music while brushing her teeth and washing her face.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những hành động liên quan tới hygiene nhé! - Clean (v) - lau chùi, vệ sinh Ví dụ: Make sure you clean your hands before preparing food. (Hãy chắc chắn rằng bạn rửa tay sạch sẽ trước khi chuẩn bị thức ăn). - Wash (v) - rửa Ví dụ: You should wash your face regularly to maintain good hygiene. (Bạn nên rửa mặt thường xuyên để giữ vệ sinh tốt). - Sanitize (v) - khử trùng Ví dụ: It's important to sanitize surfaces that are frequently touched. (Nhớ là phải vệ sinh các bề mặt thường xuyên được chạm vào). - Brush (v) - chải, đánh răng Ví dụ: You should brush your teeth twice a day to maintain good oral hygiene. (Bạn nên đánh răng hai lần một ngày để duy trì vệ sinh răng miệng tốt). - Floss (v) - dùng chỉ nha khoa Ví dụ: Flossing can help remove food particles and plaque from between teeth. (Dùng chỉ nha khoa có thể giúp loại bỏ các mảnh vụn thức ăn và mảng bám giữa các kẽ răng). - Bathe (v) - tắm rửa Ví dụ: It's important to bathe regularly to maintain good personal hygiene. (Tắm thường xuyên để giữ vệ sinh cá nhân tốt là rất quan trọng),