VIETNAMESE

dọn dẹp giường

dọn giường

ENGLISH

clean the bed

  
VERB

/klin ðə bɛd/

make the bed

Dọn dẹp giường là hành động sắp xếp, bố trí lại các vật dụng trên giường và trải lại chăn, gối.

Ví dụ

1.

Tôi luôn dọn dẹp giường vào cuối tuần.

I always clean the bed on weekends.

2.

Họ rất tỉ mỉ và luôn dọn dẹp giường vào buổi sáng.

They are meticulous and always clean the bed in the morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ động từ liên quan tới làm sạch nhé! - Clean (dọn dẹp) Ví dụ: Clean your room before your guests arrive. (Dọn dẹp phòng của bạn trước khi khách đến). - Scrub (cọ rửa) Ví dụ: You need to scrub the floor to get rid of those stubborn stains. (Bạn cần cọ rửa sàn để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu). - Wipe (lau chùi) Ví dụ: Wipe the table with a clean cloth after you finish eating. (Lau bàn với một miếng vải sạch sau khi bạn ăn xong). - Dust (phủi bụi) Ví dụ: She spent the whole afternoon dusting and organizing her bookshelf. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để phủi bụi và sắp xếp kệ sách của mình). - Vacuum (hút bụi) Ví dụ: I always vacuum the carpets once a week to keep my house clean. (Tôi luôn hút bụi thảm một tuần một lần để giữ nhà của mình sạch sẽ).