VIETNAMESE

cười nhạo

cười chế nhạo

ENGLISH

mock

  
VERB

/mɑk/

ridicule

Cười nhạo là hành động cười chế nhạo hoặc giễu cợt người khác.

Ví dụ

1.

Họ cười nhạo Eugene vì phong cách thời trang khác thường của anh.

They mocked Eugene for his unusual fashion sense.

2.

Anita cảm thấy bị tổn thương khi đồng nghiệp cười nhạo cô vì đã phạm sai lầm.

Anita felt hurt when her coworkers mocked her for making a mistake.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh như sarcasm, mockery và insult nha! - Sarcasm (mỉa mai) là việc hàm ý trái ngược lại một cách đáng buồn với điều người ta nghĩ. (He made the remark without a hint of sarcasm. - Anh ta đưa ra nhận xét mà không có một chút mỉa mai.) - Mockery (chế nhạo) là nhận xét hoặc hành động nhằm làm cho ai đó hoặc điều gì đó có vẻ ngớ ngẩn (His smile was full of mockery. - Nụ cười của anh ta đầy vẻ chế nhạo.) - Insult (sỉ nhục) là nhận xét hoặc một hành động được nói hoặc làm để xúc phạm ai đó (The crowd were shouting insults at the police. - Đám đông đã hét lên những lời sỉ nhục cảnh sát.) - Offense (xúc phạm) là làm tổn thương đến những gì mà người ta thấy là cao quý, thiêng liêng phải giữ gìn cho bản thân hoặc cho những người thân của mình. (Do you think he took offense at the joke about his age? – Bạn nghĩ anh ấy có thấy bị xúc phạm khi nhắc đến tuổi tác không?)