VIETNAMESE
cuộc sống hàng ngày
cuộc sống sinh hoạt
ENGLISH
daily life
/ˈdeɪli laɪf/
everyday life
Cuộc sống hàng ngày là các hoạt động và trải nghiệm xảy ra trong cuộc sống thường nhật.
Ví dụ
1.
Cuộc sống hàng ngày có thể là lặp đi lặp lại, nên điều quan trọng là tìm niềm vui trong những điều nhỏ nhặt.
Daily life can be routine, but it's important to find joy in the little things.
2.
Kristopher cố gắng đánh giá cao những thú vui nhỏ của cuộc sống hàng ngày.
Kristopher tries to appreciate the small pleasures of daily life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt life và live nhé! - Life: Cuộc sống, sự sống, sự tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: Life is too short to waste time on things that don't matter. (Cuộc sống quá ngắn để lãng phí thời gian cho những điều không quan trọng.) - Live: Sống, sống sót, hoạt động trong thời gian hiện tại. Live cũng có thể đề cập đến một buổi biểu diễn trực tiếp của một nghệ sĩ hoặc nhóm nhạc. Ví dụ: I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.) - I'm going to see my favorite band live tonight. (Tối nay tôi sẽ đi xem ban nhạc yêu thích của tôi biểu diễn trực tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết