VIETNAMESE

ngôn ngữ chuyên ngành

biệt ngữ chuyên môn, thuật ngữ chuyên ngành

ENGLISH

terminology

  
NOUN

/ˌtɝː.məˈnɑː.lə.dʒi/

specialised language

Ngôn ngữ chuyên ngành là ngôn ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực, chuyên ngành nhất định để truyền tải thông tin và kiến thức chuyên môn.

Ví dụ

1.

Luật sư phải làm rõ một số thuật ngữ pháp lý trong hợp đồng trước khi khách hàng có thể ký tên.

The lawyer had to clarify some of the legal terminology in the contract before the client could sign it.

2.

Là một sinh viên y khoa, điều quan trọng là phải hiểu thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực này để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp.

As a medical student, it's important to understand the terminology used in the field to effectively communicate with patients and colleagues.

Ghi chú

Cùng phân biệt JargonTerminology nhé!

- Jargon là các thuật ngữ đặc biệt của một ngành nghề, nhóm người hoặc cộng đồng cụ thể. Jargon thường được sử dụng để diễn tả các khái niệm kỹ thuật, các quy trình hoặc phương pháp làm việc trong ngành nghề đó.

Ví dụ: DNA sequencing (Giải trình tự ADN), cryptocurrency mining(đào tiền mã hóa), hat-trick (khi một cầu thủ đạt được thành tích ghi ba bàn thắng trong một trận đấu)...

- Terminology là tập hợp các thuật ngữ chính thức được sử dụng trong một ngôn ngữ hoặc ngành nghề cụ thể. Terminology được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn và quy định về cách sử dụng các thuật ngữ, giúp đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong việc truyền tải thông tin giữa các chuyên gia và người sử dụng.

Ví dụ: hypertension (tăng huyết áp), balance sheet (bảng cân đối kế toán), cash flow statement (báo cáo lưu chuyển tiền tệ)...