VIETNAMESE

cắm cúi

tập trung

ENGLISH

absorbed

  
ADJ

/əbˈzɔrbd/

engrossed

Cắm cúi là tập trung hoàn toàn vào một việc gì đó, không để ý đến những thứ khác xung quanh.

Ví dụ

1.

Aria đã cắm cúi đọc cuốn sách đến nỗi cô ấy không nghe thấy tôi bước đến.

Aria was so absorbed in her book that she didn't hear me come in.

2.

Lyla đã hoàn toàn cắm cúi vào trong trò chơi.

Lyla was completely absorbed in the game.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm những từ về sự tập trung nhé! - Focus: He needs to focus on his studies if he wants to pass the exam. (Anh ấy cần tập trung vào học tập nếu muốn đậu kỳ thi.) - Engrossed: She was so engrossed in her book that she didn't hear me come in. (Cô ấy đang mải mê đọc sách đến mức không nghe thấy tôi vào.) - Absorbed: The artist was absorbed in his painting for hours. (Nghệ sĩ cắm cúi vẽ bức tranh của mình trong vài giờ.) - Attentive: The teacher was attentive to his students' needs and was always ready to help. (Giáo viên luôn chú ý đến nhu cầu của học sinh và luôn sẵn sàng giúp đỡ.)