VIETNAMESE

chữ x

ENGLISH

letter x

  
NOUN

/ˈlɛtər ɛks/

character x

Chữ x là chữ cái "x" trong bảng chữ cái.

Ví dụ

1.

Bạn không thể đánh vần từ "chiết xuất" mà không có chữ x.

You can't spell "extract" without the letter x.

2.

Từ "xuất khẩu" chứa chữ x.

The word "export" contains the letter x.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt phoneme (âm vị) grapheme (tự vị) nhé!

- Phoneme (âm vị) là đơn vị âm thanh cơ bản trong ngôn ngữ được sử dụng để phân biệt các từ và có thể thay đổi ý nghĩa của câu. Trong tiếng Anh, có khoảng 44 phoneme khác nhau.

Ví dụ: /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /s/, /z/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/, /h/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, và /j/.

- Grapheme (tự vị) là đơn vị chữ viết tạo thành từ và các âm thanh đó được viết bằng các ký tự. Ví dụ, từ "cat" bao gồm ba grapheme /c/, /a/, và /t/.

Ví dụ: Từ "sheep" có sáu grapheme /s/, /h/, /e/, /e/, /p/, và /s/, nhưng chỉ có ba phoneme /ʃ/, /i/, và /p/.