VIETNAMESE

đánh bắt cá

bắt cá

ENGLISH

fishing

  
NOUN

/ˈfɪʃɪŋ/

Đánh bắt cá là việc bắt cá từ môi trường nước ngọt hoặc biển để sử dụng làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Bradley đi đánh bắt cá với bạn bè.

Bradley went fishing with his friends.

2.

Đánh bắt cá là sở thích của Amaya.

Fishing is Amaya's favorite hobby.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt fish và fishery nhé! - Fish (danh từ) để chỉ một con cá hoặc các loại cá khác nhau. Ví dụ: I caught a fish (tôi đã bắt được một con cá), Salmon is a kind of fish (Salmon là một loại cá). - Fish (động từ) để chỉ hành động đánh bắt cá. Ví dụ: He likes to fish in the lake (Anh ta thích đánh bắt cá ở hồ). - Fishery: Fishery là một ngành kinh tế liên quan đến việc đánh bắt, chăn nuôi và xử lý cá để sản xuất thực phẩm hoặc các sản phẩm khác. Ví dụ: The fishery industry is an important sector (Ngành công nghiệp đánh bắt thủy sản là một ngành kinh tế quan trọng).