VIETNAMESE

nghiến răng

nghiến miệng

ENGLISH

grind one's teeth

  
VERB

/ɡraɪnd wʌnz tiθ/

bruxism

Nghiến răn là hành động mài nhấn hai hàm răng với nhau khi đang ngủ hoặc trong trạng thái căng thẳng.

Ví dụ

1.

Leonardo nghiến răng khi anh ta bị căng thẳng.

Leonardo grinds his teeth when he is stressed.

2.

Camila cố gắng không nghiến răng trong khi ngủ.

Camila tries not to grind her teeth while sleeping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt teeth grinding và clenching nhé! - Teeth grinding (còn gọi là bruxism) là hành động cọ xát giữa hai răng của bạn với nhau, thường xảy ra khi bạn đang ngủ hoặc căng thẳng. Ví dụ: She woke up with a headache and a sore jaw from all the teeth grinding she had done during the night. (Cô ấy thức dậy với cơn đau đầu và đau hàm do đã nghiến răng quá nhiều trong đêm). - Teeth clenching (còn gọi là trismus hoặc jaw clenching) là hành động bóp chặt hai hàm lại với nhau mà không có sự cọ xát giữa chúng. Hành động này thường xảy ra khi bạn đang căng thẳng hoặc giận dữ. Ví dụ: He clenched his teeth in anger when he found out that his boss had given the promotion to someone else. (Anh ta kẹp chặt hàm trong sự tức giận khi biết được rằng người sếp đã thăng chức ai đó khác).