VIETNAMESE

chê trách

chỉ trích

ENGLISH

criticize

  
VERB

/ˈkrɪtɪˌsaɪz/

berate

Chê trách là hành động phê bình hoặc chỉ trích một người hoặc một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể chê trách mang tính xây dựng, nhưng đừng quá khắc nghiệt.

It's okay to criticize constructively, but let's not be too harsh.

2.

Các giáo viên chê trách quá mức lớp học của họ.

The teachers overly criticize their shared class.

Ghi chú

Cùng DOL học một số mẫu câu dùng để phê bình nhé! - I have to say, I don't think that's a good idea. (Tôi phải nói rằng, tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt). - I'm sorry, but I think you're wrong about this. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi nghĩ bạn sai về điều này). - With all due respect, I think you're mistaken. (Với tất cả sự tôn trọng, tôi nghĩ bạn đang lầm). - I'm sorry to have to say this, but I think your approach is flawed. (Tôi xin lỗi khi phải nói điều này, nhưng tôi nghĩ cách tiếp cận của bạn đang bị thiếu sót).