VIETNAMESE

chà cho bóng

chà bóng

ENGLISH

polish

  
VERB

/ˈpɑlɪʃ/

Chà cho bóng là hành động chà để làm cho một bề mặt trơn tru và sáng bóng hơn.

Ví dụ

1.

Vui lòng chà cho bóng đôi giày của tôi.

Please polish my shoes.

2.

Jacob đã dành ra một giờ để chà cho bóng chiếc xe của mình.

Jacob spent an hour polishing his car.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số nghĩa của từ polish nhé! - Polish (Adj): lấp lánh, sáng bóng Ví dụ: a shiny, polished surface (một bề mặt bóng, lấp lánh). - Polish (Verb): đánh bóng Ví dụ: I need to polish my shoes (Tôi cần phải đánh bóng giày của mình). - Polish (Noun) có thể nghĩa là sản phẩm dùng để đánh bóng Ví dụ: furniture polish. (sản phẩm đánh bóng đồ nội thất). - Polish là tên gọi của một quốc gia và dân tộc, tức là Ba Lan. - Polish cũng có thể dùng để chỉ người hoặc vật xuất xứ từ Ba Lan hoặc thuộc về ngôn ngữ, văn hóa của người Ba Lan Ví dụ: A person of Polish descent (người có tổ tiên Ba Lan) The Polish language (ngôn ngữ Ba Lan).