VIETNAMESE

người dân tộc thiểu số

dân tộc ít người

ENGLISH

ethnic minority

  
NOUN

/ˈɛθnɪk maɪˈnɔrəti/

minority group

Người dân tộc thiểu số là một nhóm dân tộc nhỏ hơn trong một quốc gia hoặc khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Người dân tộc thiểu số phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và định kiến.

The ethnic minority faced discrimination and prejudice.

2.

Chính phủ hỗ trợ giáo dục con cái của người dân tộc thiểu số này.

The government supports the education of children of this ethnic minority.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt ethnic và indigenous nhé! - Ethnic thường được sử dụng để chỉ những nhóm người chia sẻ một tập hợp các đặc điểm về ngôn ngữ, văn hóa và/hoặc địa lý. Ví dụ: The ethnic groups in Vietnam include the Kinh, Tay, Thai, and Hmong. (Các dân tộc ở Việt Nam bao gồm người Kinh, Tày, Thái và Hmong.) - Indigenous thường được sử dụng để chỉ những người sống trên một vùng đất cụ thể và có một liên kết văn hóa, lịch sử và thường trực tiếp với đất đai đó. Những người này thường là những người đầu tiên sống trên đất đó hoặc đã sống trên đó trong nhiều thế kỷ. Ví dụ: The indigenous people of Australia have a deep connection to the land and their culture. (Người bản địa của Úc có một liên kết sâu sắc với đất đai và văn hóa của họ.)