VIETNAMESE

chực sẵn

sẵn sàng

ENGLISH

ready

  
ADJ

/ˈrɛdi/

prepared

Chực sẵn có nghĩa là sẵn sàng và chuẩn bị cho một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Các nhân viên cứu hỏa luôn chực sẵn để ứng phó với các trường hợp khẩn cấp.

The firefighters are always ready to respond to emergencies.

2.

Ruth luôn chực sẵn để bắt con mèo của cô ấy trước khi nó ăn thức ăn của cô.

Ruth is always ready to catch her cat before it eats her food.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ ready nhé! - Ready có thể được sử dụng để diễn tả sự sẵn sàng cho một hoạt động, công việc, cuộc hội thoại, hoặc sự kiện. Ví dụ: The restaurant is ready to serve customers (nhà hàng đã sẵn sàng phục vụ khách hàng). - Ready cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự sẵn có của một vật phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: The book is ready for pickup. (Sách đã sẵn có để nhận). - Ready cũng có thể nghĩa là sẵn sàng làm gì đó ngay lập tức Ví dụ: He's always ready to help. (Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ). - Ready cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự sẵn sàng về mặt tinh thần để đối mặt với một thách thức hay tình huống. Ví dụ: She's ready for whatever comes her way. (Cô ấy đã sẵn sàng đối mặt với bất cứ điều gì đến với mình).