VIETNAMESE

chợ đen

ENGLISH

black market

  
NOUN

/blæk ˈmɑrkət/

illegal market

Chợ đen là nơi bán hàng hóa bất hợp pháp.

Ví dụ

1.

Chợ đen là một nơi nguy hiểm để mua hàng hóa bất hợp pháp.

The black market is a dangerous place to buy illegal goods.

2.

Gabriel đã phải mua từ chợ đen vì sản phẩm không có sẵn một cách hợp pháp.

Gabriel had to buy from the black market because the product wasn't available legally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các loại market nhé! - Farmers' Market: Là thị trường chuyên bán các sản phẩm nông sản tươi sống trực tiếp từ các nông trại địa phương. Ví dụ: I love going to the farmers' market on weekends to buy fresh fruits and vegetables. (Tôi thích đến chợ nông sản vào cuối tuần để mua trái cây và rau củ tươi sống.) - Flea Market: Là thị trường chuyên bán các sản phẩm đồ cũ, đồ vintage, đồ đồng, đồ bãi rác và đồ cổ. Ví dụ: Last weekend, I found some great vintage clothes at the flea market. (Cuối tuần trước, tôi đã tìm thấy một số quần áo kiểu cổ tuyệt vời tại chợ đồ cũ.) - Night Market: Là thị trường hoạt động vào ban đêm, chủ yếu bán các sản phẩm ăn uống và đồ lưu niệm. Ví dụ: The night market in Taipei is a popular destination for tourists. (Chợ đêm ở Đài Bắc là một điểm đến phổ biến cho du khách). - Wholesale Market: Là thị trường bán buôn, cung cấp các sản phẩm số lượng lớn cho các đại lý và cửa hàng bán lẻ. Ví dụ: The wholesale market is where retailers go to purchase large quantities of products at a discounted price. (Chợ đầu mối là nơi các nhà bán lẻ đến để mua số lượng lớn sản phẩm với giá ưu đãi). - Specialty Market: Là thị trường chuyên bán các sản phẩm đặc biệt, như các sản phẩm thực phẩm hữu cơ, sản phẩm thủ công, sản phẩm sức khỏe và làm đẹp. Ví dụ: The specialty market offers a wide selection of organic and handmade products. (Chợ đặc sản cung cấp nhiều sản phẩm hữu cơ và thủ công).