VIETNAMESE
cười to
cười lớn
ENGLISH
laugh out loud
/læf aʊt laʊd/
roar with laughter
Cười to là hành động cười rất to và rõ ràng.
Ví dụ
1.
Các nhân viên cười to trước tình huống lố bịch.
The employees laugh out loud at the ridiculous situation.
2.
Manuel cố gắng kìm hãm tiếng cười to của mình khi ông chủ của anh ta trượt trên vỏ chuối.
Manuel tried to stifle his laugh out loud when his boss slipped on a banana peel.
Ghi chú
Cùng DOL học qua các mức độ của cười nhé! - Smile: cười nhẹ, chỉ cười miệng, không phải cười toàn bộ khuôn mặt. - Chuckle: cười nhẹ, khẽ, thường là do thấy điều gì đó hài hước hoặc ngộ nhận. - Giggle: cười khúc khích, đôi khi có âm thanh cao hơn, thường do trẻ em hay phụ nữ cảm thấy vui vẻ. - Laugh: cười to, phát ra âm thanh rõ ràng và lớn hơn các mức độ trên. Có thể cười vì nhiều lý do khác nhau, từ hài hước đến vui vẻ hoặc cảm thấy khó chịu. - Guffaw: cười to, rất nhiều âm thanh và cảm giác hài hước hoặc kinh ngạc. - Snicker: cười giấu giếm, khẽ, thường do cảm thấy hài lòng vì điều gì đó xảy ra với người khác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết