VIETNAMESE
đại hội thể dục thể thao
vận hội
ENGLISH
games
/ɡeɪmz/
Sport and Physical Training Grand Festival
Đại hội thể dục thể thao là một sự kiện quy tụ người tham gia từ nhiều quốc gia khác nhau nhằm thi đấu và tham gia vào các hoạt động thể thao và tập thể dục.
Ví dụ
1.
Tôi đang tập luyện chăm chỉ để đủ điều kiện tham gia đại hội thể dục thể thao ở môn bơi lội.
I'm training hard to qualify for the games in swimming.
2.
Đại hội thể dục thể thao tượng trưng cho đỉnh cao của thành tích thể thao.
The games symbolize the pinnacle of athletic achievement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt thể dục và thể thao nhé! - Thể dục (Exercise): Hoạt động vật lý hệ thống để tăng cường sức khỏe và thể lực. Ví dụ: Regular exercise helps improve cardiovascular health. (Thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.) - Thể thao (Sports): Hoạt động cạnh tranh, thể hiện kỹ năng, đặc biệt trong một môn thể thao cụ thể. Ví dụ: Football is a popular sport around the world. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết