VIETNAMESE

chờ đợi quá lâu

đợi quá lâu

ENGLISH

wait too long

  
VERB

/weɪt tu lɔŋ/

Chờ đợi quá lâu là tình trạng phải đợi trong thời gian dài hơn so với thời gian dự kiến hoặc chấp nhận được.

Ví dụ

1.

Nếu bạn chờ đợi quá lâu để đưa ra quyết định, bạn có thể bỏ lỡ những cơ hội có thể thay đổi cuộc đời.

If you wait too long to make a decision, you may miss out on opportunities that could have been life-changing.

2.

Nếu bạn chờ đợi quá lâu để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, tình trạng của bạn có thể xấu đi và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

If you wait too long to seek medical attention, your condition could worsen and lead to serious complications.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wait và await nhé! - Wait là từ thông dụng hơn dùng để nói về việc chờ đợi nói chung. Ví dụ: Please wait for me here while I run to the store to get some milk. (Hãy đợi tôi ở đây trong khi tôi chạy đến cửa hàng mua sữa). - Await cũng có nghĩa tương tự với wait, nhưng khi dùng trong câu thì phải luôn có object. Ví dụ: She awaits her lover. (Cô ấy trông chờ người yêu). She's waiting. (Cô ấy đang chờ đợi).