VIETNAMESE
chữ viết tay
ENGLISH
handwriting
/ˈhænˌdraɪtɪŋ/
penmanship
Chữ viết tay là chữ viết tay của một người.
Ví dụ
1.
Beth tập luyện viết chữ viết tay hàng ngày để cải thiện kỹ năng viết của mình.
Beth practiced her handwriting every day to improve her penmanship.
2.
Chữ viết tay của Johnson lộn xộn đến nỗi tôi khó đọc được mẩu giấy anh ấy để lại.
Johnson's handwriting was so messy that I had trouble reading the note he left for me.
Ghi chú
Cùng học các tính từ mô tả handwriting (chữ viết tay) nhé!
- illegible: không đọc được Ví dụ: The completed forms contained spelling mistakes and illegible handwriting. (Các biểu mẫu đã hoàn thành có lỗi chính tả và chữ viết tay khó đọc.)
- legible: rõ ràng, có thể đọc được Ví dụ: Please ensure that the handwriting is legible by using block capitals. (Vui lòng đảm bảo rằng chữ viết tay dễ đọc bằng cách sử dụng chữ in hoa.)
- fluent: trôi chảy Ví dụ: Children need to be taught that legible, fluent handwriting serves their own interests. (Trẻ em cần được dạy rằng chữ viết tay trôi chảy, dễ đọc sẽ giúp ích cho chúng.)
- cursive: viết bằng chữ thảo, chữ sáng tạo. Ví dụ: They are taught cursive handwriting around the age of 8. (Họ được dạy viết chữ thảo lúc khoảng 8 tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết