VIETNAMESE

đánh bắt hải sản

ngư nghiệp

ENGLISH

fishery

  
NOUN

/ˈfɪʃəri/

fishing industry

Đánh bắt hải sản là việc bắt các loại hải sản từ đại dương hoặc vùng biển.

Ví dụ

1.

Chính phủ đang đầu tư vào ngành đánh bắt hải sản.

The government is investing in the fishery industry.

2.

Đánh bắt hải sản trong khu vực này đang phát triển mạnh.

The fishery in this area is thriving.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt fish và fishery nhé! - Fish (danh từ) để chỉ một con cá hoặc các loại cá khác nhau. Ví dụ: I caught a fish (tôi đã bắt được một con cá), Salmon is a kind of fish (Salmon là một loại cá). - Fish (động từ) để chỉ hành động đánh bắt cá. Ví dụ: He likes to fish in the lake (Anh ta thích đánh bắt cá ở hồ). - Fishery: Fishery là một ngành kinh tế liên quan đến việc đánh bắt, chăn nuôi và xử lý cá để sản xuất thực phẩm hoặc các sản phẩm khác. Ví dụ: The fishery industry is an important sector (Ngành công nghiệp đánh bắt thủy sản là một ngành kinh tế quan trọng).