VIETNAMESE

chồng tương lai

ENGLISH

future husband

  
NOUN

/ˈfjuʧər ˈhʌzbənd/

Chồng tương lai là người chồng chúng ta sẽ kết hôn trong tương lai.

Ví dụ

1.

Tôi rất nóng lòng được gặp chồng tương lai của mình.

I can't wait to meet my future husband.

2.

Chồng tương lai của tôi sẽ là một người cha tuyệt vời.

My future husband is going to be a great dad.

Ghi chú

Một số từ vựng gia đình liên quan đến vợ chồng nè!

- wife: vợ

- husband: chồng

- mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ

- father-in-law: bố chồng/ bố vợ

- son-in-law: con rể

- daughter-in-law: con dâu

- sister-in-law: chị dâu/ em dâu

- brother-in-law: anh rể/ em rể