VIETNAMESE
hay giúp đỡ người khác
hay giúp người
ENGLISH
often help others
/ˈɔfən hɛlp ˈʌðərz/
tend to help others
Hay giúp đỡ người khác là cụm từ dùng để chỉ hành động thường xuyên cung cấp sự trợ giúp cho người khác một cách tình nguyện và tự nguyện.
Ví dụ
1.
Tôi hay giúp đỡ người khác ở xung quanh khu phố.
I often help others, primarily those who live around my neighborhood.
2.
Adam và Eve hay giúp đỡ người khác, đặc biệt là những người sống trên đường phố.
Adam and Eve often help others, especially people living on the street.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt helpful và useful nhé! - Helpful thường ám chỉ một hành động hoặc sự hỗ trợ của ai đó trong một tình huống. Ví dụ: The instructions you gave me were very helpful in completing the project. (Hướng dẫn mà bạn đã cung cấp rất hữu ích trong việc hoàn thành dự án.) - Useful nhấn mạnh tính hữu ích hoặc khả năng giúp ích của một ai đó hoặc công cụ nào đó cho việc giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Ví dụ: This book is very useful for learning English grammar." (Cuốn sách này rất hữu ích để học ngữ pháp tiếng Anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết