VIETNAMESE

bính âm

bính âm Hán ngữ

ENGLISH

pinyin

  
NOUN

/pɪnˈjɪn/

Hanyu Pinyin

Bính âm là cách thức sử dụng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc (tức Latinh hóa tiếng Trung).

Ví dụ

1.

Trong lớp học tiếng Trung của tôi, chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian để luyện cách phát âm bính âm của mình.

In my Chinese class, we spent a lot of time practicing our pinyin pronunciation.

2.

Bính âm là một hệ thống viết các từ tiếng Trung bằng bảng chữ cái La Mã.

Pinyin is a system for writing Chinese words using the Roman alphabet.

Ghi chú

Bính âm (Pinyin) là một hệ thống ký hiệu ngữ âm (phonetic notation) cho tiếng phổ thông Trung Quốc (Mandarin Chinese language), sử dụng các chữ cái La Mã (Roman letters) để thể hiện âm thanh của ngôn ngữ. Nó được phát triển vào những năm 1950 và hiện là hệ thống Latinh hóa chính thức (official romanization system) được sử dụng ở Trung Quốc đại lục (mainland China), Đài Loan (Taiwan) và Singapore.