VIETNAMESE

con cưng

con yêu

ENGLISH

baby boo

  
NOUN

/ˈbeɪbi bu/

dear child, precious one, sweetie pie, cutie patootie

Con cưng là từ ngữ thân mật gọi đứa con yêu dấu trong nhà.

Ví dụ

1.

Cha mẹ mới đã kiệt sức vì chăm sóc con cưng.

The new parents were exhausted from taking care of their baby boo.

2.

Từ đầu tiên của con cưng là "mama."

The baby boo's first word was "mama."

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các vật dụng của trẻ em nha!

- cradle: cái nôi - walker: núm vú giả - diaper:- potty: cái bô - stroller: xe đẩy cho trẻ con - baby bottle: bình sữa em bé - high chair: ghế cao dành cho em bé