VIETNAMESE

anh đang làm gì vậy

what are you up to?; what are you working on?

ENGLISH

what are you doing?

  
PHRASE

/wɑt ɑr ju ˈduɪŋ?/

Anh đang làm gì vậy là câu nói thể hiện sự thắc mắc về việc một người nam giới đang làm.

Ví dụ

1.

Đã muộn rồi, anh đang làm gì vậy?

What are you doing up so late?

2.

Anh đang làm gì vậy? Tôi không tán thành.

What are you doing? I do not approve that.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số mẫu câu dùng để hỏi thăm người khác nhé!

- How are you? (Bạn khỏe không?) - What have you been up to? (Bạn đã làm gì thời gian gần đây?) - How's your day going? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?) - What's new with you? (Có gì mới với bạn?) - How have you been feeling lately? (Bạn cảm thấy thế nào gần đây?)