VIETNAMESE

cho đi

ENGLISH

give

  
VERB

/ɡɪv/

Cho đi là hành động tặng, trao tặng cho người khác một đồ vật hoặc một khoản tiền.

Ví dụ

1.

Charlotte cho đi quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.

Charlotte gives her old clothes to charity.

2.

Andrew cho đi chỗ ngồi trên xe buýt cho một người phụ nữ lớn tuổi.

Andrew gives his seat on the bus to an elderly woman.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng từ give nhé! - Give something to someone: Đưa cái gì đó cho ai đó. Ví dụ: Can you give me the book, please? (Bạn có thể đưa cho tôi quyển sách được không?) - Give something back: Trả lại cái gì đó. Ví dụ: He finally gave me back the money he owed me. (Anh ấy cuối cùng đã trả lại cho tôi số tiền mà anh ấy nợ tôi.) - Give in: Nhượng bộ, đầu hàng. Ví dụ: After hours of arguing, he finally gave in and apologized. (Sau nhiều giờ tranh luận, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ và xin lỗi.) - Give up: Từ bỏ, từ chối. Ví dụ: I'm not going to give up on my dreams just because of one setback. (Tôi không sẽ từ bỏ giấc mơ của mình chỉ vì một thất bại.) - Give a hand: Giúp đỡ. Ví dụ: Can you give me a hand with this heavy box? (Bạn có thể giúp tôi với cái hộp nặng này được không?) - Give someone a call: Gọi điện thoại cho ai đó. Ví dụ: I'll give you a call later to let you know if I can make it. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau để thông báo xem tôi có thể tới được không.) - Give birth: Sinh đẻ. Ví dụ: She gave birth to a beautiful baby girl last week. (Cô ấy đã sinh ra một bé gái xinh đẹp tuần trước.)